Có 2 kết quả:

神笔 shén bǐ ㄕㄣˊ ㄅㄧˇ神筆 shén bǐ ㄕㄣˊ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. divine pen
(2) fig. outstanding writing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. divine pen
(2) fig. outstanding writing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0